Thời gian đăng: 08-11-2014 08:43 | 1420 lượt xemIn bản tin
DANH SÁCH THI BẰNG XE MÁY 10/10/2013
- Các bạn chú ý đến sớm để chúng tôi cho bạn mượn xe THI THỬ THỰC HÀNH (bạn có thể dùng xe của bạn), có NV hướng dẫn các bạn
- Các TH thi VIP sau khi Thi Thử Thực Hành tốt rồi gọi ngay cho số Hotline để hướng dẫn và dặn dò một số " BÍ KÍP "
- Mọi vấn đề vướng mắc phát sinh trong quá trình thi Giám đốc - Phó trưởng ban tổ chức trực tiếp xử lí. HOTLINE: 0979.807.844
- Đến với *** TRUNG TÂM BLX GIA QUANG - BẠN THI LÀ SẼ ĐỖ ***
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
SỐ CMT |
NƠI ĐĂNG KÝ HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
LƯƠNG THỊ ÁNH |
1993 |
135580051 |
Kim Xa – Vĩnh Ninh – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc |
2 |
PHẠM VĂN AN |
1993 |
142694930 |
Xóm 1 – Hợp Đức – Thanh Hà – Hải Dương |
3 |
NGÔ THỊ LAN ANH |
1993 |
250912975 |
Văn Tâm – Đinh Văn – Lâm Hà – Lâm Đồng |
4 |
NGUYỄN THẾ ANH |
1989 |
113369134 |
Xóm 1 – Tân Thịnh – Hoà Bình – Hoà Bình |
5 |
VŨ THỊ NGỌC ANH |
1994 |
164517357 |
Xóm 1 – Ninh Thắng – Hoa Lư – Ninh Bình |
6 |
TRẦN THỊ DIỆU ANH |
1994 |
163290526 |
Xóm 1 – Nghĩa Phong – Nghĩa Hưng – Nam Định |
7 |
NGUYỄN PHƯƠNG ANH |
1994 |
13072441 |
Đại Độ – Võng La – Đông Anh – Hà Nội |
8 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH |
1994 |
17317700 |
Đoàn Kết – Dương Nội – Hà Đông – Hà Nội |
9 |
NGUYỄN THỊ ANH |
1992 |
17111609 |
Xóm 2 – Thượng Cốc – Phúc Thọ – Hà Nội |
10 |
NGUYỄN HỮU BẰNG |
1994 |
187343632 |
Xóm 6 – Viên Thành – Yên Thành – Nghệ An |
11 |
BÙI VĂN BÌNH |
1994 |
163296255 |
Xóm 1 – Hải Bắc – Hải Hởu – Nam Định |
12 |
TRẦN VĂN BÌNH |
1994 |
163254530 |
Xóm 1 – Trực Thái – Trực Ninh – Nam Định |
13 |
LÊ MINH CÔNG |
1989 |
101917666 |
T47A – Cẩm Thành – Cẩm Phả – Quảng Ninh |
14 |
VŨ CHÍ CÔNG |
1993 |
12990931 |
|
15 |
PHẠM ĐÌNH CƯƠNG |
1977 |
111447418 |
Xóm 1 – Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
16 |
LÊ GIA CHƯƠNG |
1993 |
174142583 |
Xóm 1 – Tân Khang – Nông Cống – Thanh Hoá |
17 |
LÊ VĂN CẦN |
1993 |
173716336 |
Xóm 1 – Nguyệt Ấn – Ngọc Lặc – Thanh Hoá |
18 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
1965 |
10992949 |
2B Giảng Võ – Ba Đình – Hà Nội |
19 |
PHẠM ĐÌNH CƯỜNG |
1974 |
111287854 |
Xóm 1 – Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
20 |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
1986 |
112140588 |
Đào Nguyên – An Thượng – Hoài Đức – Hà Nội |
21 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
1991 |
12916031 |
4 Tô Hiến Thành – Hai Bà Trưng – Hà Nội |
22 |
CẤN MẠNH CƯỜNG |
1991 |
112482215 |
Xóm 1 – Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội |
23 |
LÊ ANH CHIẾN |
1994 |
184317853 |
Xóm 1 – Ninh Giang – Hoa Lư – Ninh Bình |
24 |
NGUYỄN HỮU CHIẾN |
1991 |
186797040 |
Xóm 11 – Sơn Thành – Yên Thành – Nghệ An |
25 |
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ |
1990 |
94717591 |
Tiểu Khu 3 – Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La |
26 |
GIÀNG SEP DÌN |
1992 |
63341324 |
Xóm 1 – Sán Chải – Si Ma Cai – Lào Cai |
27 |
HOẰNG MINH DƯƠNG |
1993 |
173318274 |
Xóm 1 – Hà Châu – Hà Trung – Thanh Hoá |
28 |
HÀNG TRỪ DÊ |
1993 |
60991436 |
Xóm 1 – Nặm Có – Mù Cang Chải – Yên Bái |
29 |
BÙI THỊ DẦN |
1986 |
113313369 |
Xóm 1 – Gia Mô – Tân Lạc – Hoà Bình |
30 |
TRẦN THỊ KIM DOANH |
1994 |
63355776 |
Khu 1 – Hợp Thành – Lào Cai – Lào Cai |
31 |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
1994 |
241343004 |
Cư Dliê – Mnông – Cư Mgar – Đăk Lăk |
32 |
ĐÀO VIỆT DŨNG |
1994 |
152049083 |
Xóm 1 – Quỳnh Hoàng – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
33 |
ĐỖ VĂN DUẨN |
1991 |
17046784 |
Xóm 1 – Xuy Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
34 |
ĐỖ NGỌC DUẨN |
1994 |
15187884 |
Hưng Thịnh – Đông Long – Tiền Hải – Thái Bình |
35 |
HOÀNG THỊ THUỲ DUNG |
1994 |
164528779 |
Xóm 1 – Như Hoà – Kim Sơn -Ninh Bình |
36 |
HÀ LINH DUNG |
1993 |
17072217 |
Xóm 1 – Kim Bài – Thanh Oai – Hà Nội |
37 |
LÊ THỊ THUỲ DUNG |
1993 |
17194338 |
Xóm 1 – Ngọc Hoà – Chương Mỹ – Hà Nội |
38 |
ĐỖ HOÀNG DUY |
1992 |
13663974 |
Số 3/246 – Đà Nẵng - – Hải Phòng |
39 |
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
1992 |
17146055 |
Xóm 1 – Thọ Lộc – Phúc Thọ – Hà Nội |
40 |
NGUYỄN VÂN ĐÀI |
1993 |
13107265 |
52 Đoàn Thị Điểm – Đống Đa – Hà Nội |
41 |
NGUYỄN VĂN ĐÀO |
1994 |
174553413 |
Thôn 14 – Hoằng Châu – Hoằng Hoá – Thanh Hoá |
42 |
BÙI VĂN ĐẠT |
1993 |
173716329 |
Xóm 1 – Kiên Thọ – Ngọc Lặc – Thanh Hoá |
43 |
PHẠM TIẾN ĐẠT |
1994 |
154997452 |
Hoàng Xá – Nguyên Xá – Vũ Thư – Thái Bình |
44 |
VŨ MẠNH ĐẠT |
1994 |
17073844 |
Xóm 1 – Phụng Thượng – Phúc Thọ – Hà Nội |
45 |
NGUYỄN MẠNH ĐẠT |
1994 |
17297448 |
Xóm 9 Phượng Cách – Quốc Oai – Hà Nội |
46 |
LÊ NGỌC ĐẠT |
1983 |
12145187 |
332D Tổ 46 – Phương Liên – Đống Đa – Hà Nội |
47 |
KIM THỊ NGỌC ĐIỆP |
1992 |
17040177 |
Xóm 1 – Đức Giang – Hoài Đức – Hà Nội |
48 |
ĐỖ TRUNG ĐỨC |
1990 |
31571488 |
11/152 Chợ Hàng – Dư Hàng Kênh – Lê Chân – Hải Phòng |
49 |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
1993 |
113568726 |
Xóm 1 – Tân Thịnh – Hoà Bình – Hoà Bình |
50 |
TRẦN MẠNH ĐỨC |
1994 |
13080001 |
Tổ 33 – Khương Thượng – Đống Đa – Hà Nội |
51 |
HOÀNG NGỌC ĐỊNH |
1985 |
194387851 |
Xóm 1 – Quảng Minh – Quảng Trạch – Quảng Bình |
52 |
HOÀNG DUY ĐỊNH |
1975 |
112323958 |
Xóm 1 – Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
53 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
1993 |
17261702 |
Xóm 1 – Hợp Tiến – Mỹ Đức – Hà Nội |
54 |
PHẠM THỊ THU HÀ |
1988 |
162145109 |
Xóm 1 – Việt Hùng – Trực Ninh – Nam Định |
55 |
PHẠM THỊ HÀ |
1989 |
173694121 |
Quảng Cư – Sầm Sơn – Thanh Hoá |
56 |
LÝ MẠNH HÀ |
1989 |
82105567 |
5/6 Bắc Sơn – Hoàng Văn Thụ – Lạng Sơn – Lạng Sơn |
57 |
HỒ PHI NGỌC HÀ |
1994 |
13212443 |
Tổ 5 – Đông Anh – Đông Anh – Hà Nội |
58 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
1993 |
148586287 |
Thôn Đông – Thanh Tùng – Thanh Miện – Hải Dương |
59 |
PHẠM THỊ HÀ |
1990 |
112496233 |
Trần Phú – Minh Cường – Thường Tín – Hà Nội |
60 |
BÀN THỊ HẢI |
1994 |
63389824 |
Xóm 1 – Tà Chải – Bắc Hà – Lào Cai |
61 |
LÊ VĂN HẢI |
1987 |
111991954 |
Xóm 1 – Đại Hưng – Mỹ Đức – Hà Nội |
62 |
QUÁCH THỊ HẠNH |
1993 |
173338911 |
Xóm 1 – Cán Khê – Như Thanh – Thanh Hoá |
63 |
TRẦN THỊ HỒNG |
1982 |
162356466 |
Xóm 1 – Nam Hùng – Nam Trực – Nam Định |
64 |
TRÁNG SEO HỒNG |
1992 |
63319326 |
Xóm 1 – Tả Van Chư – Bắc Hà – Lào Cai |
65 |
VŨ CHÍ HÙNG |
1993 |
174583394 |
Thôn 8 – Nga Trung – Nga Sơn – Thanh Hoá |
66 |
PHẠM XUÂN HÙNG |
1990 |
172595448 |
Thôn 5 – Thiệu Khánh – Thiệu Hoá – Thanh Hoá |
67 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
1992 |
73248862 |
Khu 1 – Vị Xuyên – Vị Xuyên – Hà Giang |
68 |
NGUYỄN THẾ HÙNG |
1988 |
112410116 |
Đào Nguyên – An Thượng – Hoài Đức – Hà Nội |
69 |
TRẦN VĂN HÙNG |
1994 |
174150078 |
Xóm 1 – Vạn Thắng – Nông Cống – Thanh Hoá |
70 |
VI VĂN HIỀN |
1992 |
173510332 |
Xóm 1 – Thanh Lâm – Như Xuân – Thanh Hoá |
71 |
NGUYỄN VIỆT HƯNG |
1990 |
173052909 |
Trung Sơn – Thanh Sơn – Tĩnh Gia – Thanh Hoá |
72 |
BÙI VĂN HOÀ |
1994 |
142589453 |
Hoành Bồ – Lê Hồng – Thanh Miện – Hải Dương |
73 |
TRỊNH THỊ HOA |
1993 |
168382884 |
Thôn 2 – Nhân Mỹ – Lý Nhân – Hà Nam |
74 |
TẠ THỊ HOA |
1994 |
17345256 |
Xóm 1 – Vân Đình – ứng Hoà – Hà Nội |
75 |
NGUYỄN THỊ HOA |
1993 |
13340228 |
Lại Đà – Đông Hội – Đông Anh – Hà Nội |
76 |
LÒ KIM HUỆ |
1994 |
113568309 |
Xóm 1 – Mỹ Hoà – Tân Lạc – Hoà Bình |
77 |
LÊ THỊ HUỆ |
1990 |
173278364 |
Xóm 12 – Nga An – Nga Sơn – Thanh Hoá |
78 |
TRẦN THỊ HUẾ |
1993 |
163086486 |
Xóm 1- Yên Lộc – ý Yên – Nam Định |
79 |
TRẦN VĂN HUY |
1993 |
163252503 |
Thôn Ngọc Lâm – Nghĩa Hải – Nghĩa Hưng – Nam Định |
80 |
DƯƠNG XUÂN HUY |
1987 |
125195721 |
Thương Xá – TTr Hồ – Thuận Thành – Bắc Ninh |
81 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
1991 |
145409470 |
Xóm 1 – Nguyễn Trãi – Ân Thi – Hưng Yên |
82 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
1990 |
121864707 |
Thành Lập – Quang Tuyến – Tân Yên – Bắc Giang |
83 |
ĐINH THỊ THANH HUYỀN |
1992 |
164493023 |
Xóm 1 – Đông Thành – Ninh Bình – Ninh Bình |
84 |
NGUYỄN MINH HUYỀN |
1974 |
151691930 |
Xóm 2- Hồng Việt – Đông Hưng – Thái Bình |
85 |
NGUYỄN NGỌC KHANG |
1994 |
163323324 |
Thanh Nhân – Giao Thanh – Giao Thuỷ – Nam Định |
86 |
VŨ ĐĂNG KHOA |
1994 |
122084262 |
Hợp Tiến – Cao Thượng – Tân Yên – Bắc Giang |
87 |
KHỔNG VĂN KHU |
1993 |
163283363 |
Xóm 1 – Giao Xuân – Giao Thuỷ – Nam Định |
88 |
NGUYỄN THỊ KHUYÊN |
1993 |
125509504 |
Đại Trạch – Đình Tổ – Thuận Thành – Bắc Ninh |
89 |
PHAN VĂN KIÊM |
1993 |
164496149 |
Xóm 1 – Kim Chính – Kim Sơn – Ninh Bình |
NGUYỄN THỊ LAN |
1993 |
151930450 |
Xóm 1 – Vũ Lạc – Kiến Xương – Thái Bình |
|
90 |
TRẦN TÙNG LÂM |
1994 |
163304035 |
Xóm 1 – Bình Minh – Nam Trực – Nam Định |
91 |
TRẦN VĂN LÂM |
1994 |
194491925 |
Thôn 8 – Đồng Trạch – Bố Trạch – Quảng Ninh |
92 |
NGUYỄN THỊ LÀNH |
1987 |
163228441 |
Xóm 1 – Thanh Tâm – Thanh Liêm – Hà Nam |
93 |
LÊ THỊ LAN |
1991 |
13169260 |
Kim Trung – Kim Lũ – Sóc Sơn – Hà Nội |
94 |
NGUYỄN THUỲ LINH |
1992 |
12339022 |
51 Đại La – Hai Bà Trưng – Hà Nội |
95 |
HOÀNG KHÁNH LINH |
1994 |
17173664 |
Xóm 1 – Hòa Xá – Ứng Hoà – Hà Nội |
96 |
NGUYỄN HOÀNG LINH |
1992 |
17093395 |
Xóm 1 – Xuân Mai – Chương Mỹ – Hà Nội |
97 |
LÊ DIỆU LINH |
1994 |
152008529 |
Xóm 1 – Quang Trung – Thái Bình – Thái Bình |
98 |
TRẦN THỊ DƯƠNG LIỄU |
1993 |
91839690 |
Xóm 1 – Phục Linh – Đại Từ – Thái Nguyên |
99 |
VŨ THỊ LỤA |
1991 |
163154370 |
Xóm 1 – Xuân Phú – Xuân Trường – Nam Định |
100 |
TRẦN THỊ LOAN |
1990 |
172120070 |
Xóm 1 – Cẩm Yên – Cẩm Thuỷ – Thanh Hoá |
101 |
TẠ THỊ KIM LOAN |
1992 |
113438997 |
Xóm 1 – Hợp Thịnh – Kỳ Sơn – Hoà Bình |
102 |
NGUYỄN THỊ LOAN |
1994 |
164397909 |
Xóm 1 – Khánh Nhạc – Yên Khánh – Ninh Bình |
103 |
DĐINH THỊ THANH LOAN |
1992 |
151834824 |
Xóm 1 – Liên Hiệp – Hưng Hà – Thái Bình |
104 |
PHAN XUÂN LONG |
1994 |
163316985 |
Xóm Võ – Xuân Tân – Xuân Trường – Nam Định |
105 |
VŨ ĐỨC LONG |
1993 |
101073443 |
T1C Cẩm Thuỷ – Cẩm Phả – Quảng Ninh |
106 |
DƯƠNG XUÂN LONG |
1993 |
151984173 |
Xóm 1 – Quỳnh Trang – Qhuỳnh Phụ – Thái Bình |
107 |
LÊ THỊ HỒNG LUYẾN |
1994 |
132283088 |
Đồng Phú – Thạch Khoán – Thanh Sơn – Phú Thọ |
108 |
VŨ THỊ LÝ |
1993 |
31749030 |
Lý Nhân – Vĩnh Phong – Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
109 |
NGUYỄN THỊ LÝ |
1991 |
112336787 |
Bình Đà – Bình Minh – Thanh Oai – Hà Nội |
110 |
CẤN NGỌC MAI |
1994 |
17257175 |
Xóm 1 – Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội |
111 |
BÙI PHƯƠNG MAI |
1992 |
12949034 |
TT 708 – Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội |
112 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
1994 |
13044357 |
51 Đại La – Hai Bà Trưng – Hà Nội |
113 |
KIM THỊ MINH |
1981 |
13091521 |
Xóm 1A – Cổ Nhuế – Từ Liêm – Hà Nội |
114 |
TỐNG THỊ MINH |
1991 |
163154373 |
Xóm 1 – Xuân Thành – Xuân Trường – Nam Định |
115 |
NGUYỄN THỊ MINH |
1992 |
187181023 |
Xóm 1 – Tân Phú – Tân Kỳ – Nghệ An |
116 |
TRẦN THỊ MINH |
1991 |
12858103 |
Thuỵ Lôi – Thuỵ Lâm – Đông Anh – Hà Nội |
117 |
MAI NGỌC NAM |
1990 |
13036438 |
34 Đê La Thành – Đống Đa – Hà Nội |
118 |
CHU VĂN NAM |
1993 |
17332672 |
Xóm 1 – Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội |
119 |
TỐNG THỊ NGỌC NGÂN |
1991 |
40372894 |
Xóm 1 – Him Lam – Điện Biên Phủ – Điện Biên |
120 |
NGUYỄN THỊ NGA |
1993 |
142586290 |
Thôn Đông – Thanh Tùng – Thanh Miện – Hải Dương |
121 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
1992 |
82160159 |
2C Ngô Thì Nhậm – Tam Thanh – Lạng Sơn – Lạng Sơn |
122 |
NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC |
1990 |
173348004 |
71 Nguyễn Thượng Hiền – Trường Thi – Thanh Hoá – Thanh Hoá |
123 |
ỨNG THỊ HỒNG NGỌC |
1992 |
187181022 |
Xóm 1 – Tân Phú – Tân Kỳ – Nghệ An |
124 |
NGUYỄN BẢO NGHIỆP |
1989 |
164440181 |
Xóm 14 – Liên Sơn – Gia Viễn – Ninh Bình |
125 |
DƯƠNG THUỶ NGUYÊN |
1994 |
113564594 |
Xóm 1 – Phong Phú – Tân Lạc – Hoà Bình |
126 |
NÔNG THỊ NHẪN |
1994 |
95179616 |
Xóm 1 – Phúc Lộc – Ba Bể – Bắc Kạn |
127 |
TRẦN VĂN NHẤT |
1992 |
17094033 |
Xóm 1 – An Tiên – Mỹ Đức – Hà Nội |
128 |
TẠ QUỐC NHẬT |
1992 |
45457005 |
Xóm 1 – Nghĩa Dân – Kim Động – Hưng Yên |
129 |
TRẦN THỊ YẾN NHI |
1994 |
164531166 |
Xóm 1 – Tân Thành – Kim Sơn – Ninh Bình |
130 |
ĐỖ THỊ KIM NHUNG |
1993 |
17107478 |
Xóm 1 – Hương Ngải – Thạch Thất – Hà Nội |
131 |
ĐỖ THỊ NHUNG |
1990 |
17024697 |
Kim Bôi – Vạn Kim – Mỹ Đức – Hà Nội |
132 |
ĐẶNG ĐÌNH NINH |
1993 |
12094478 |
Xóm 1 – Đốc Tín – Mỹ Đức – Hà Nội |
133 |
NGUYỄN THỊ NỤ |
1991 |
17024684 |
Kim Bôi – Vạn Kim – Mỹ Đức – Hà Nội |
134 |
HOÀNG THU OANH |
1994 |
101206615 |
K1 – Yết Kiêu – Hạ Long – Quảng Ninh |
135 |
ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG |
1991 |
17107250 |
Thôn 6 – Thạch Hoà – Thạch Thất – Hà Nội |
136 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG |
1994 |
17248935 |
Xóm 1 – Phú Kim – Thạch Thất – Hà Nội |
137 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
1994 |
17326007 |
Tổ dân phố 7 – Phú Lương – Hà Đông – Hà Nội |
138 |
PHẠM ĐÌNH PHÚ |
1992 |
17131966 |
Xóm 1 – Tản Hồng – Ba Vì &nd |
Nguyễn Cường
ĐT: 0963157555
Hoàng Thu Trang
ĐT: 0937890789
Đào Văn Dũng
ĐT: 0986521326
Trần Xuân Trường
ĐT: 0979623152